KHUNG SƯỜN |
|
---|---|
Kích cỡ/Sizes | XS, S, M |
Màu sắc/Colors | Good Grey, Amber Glow, Black Chrome |
Chất liệu khung/Frame | ALUXX-Grade Aluminium, disc |
Phuộc/Fork | SR Suntour XCE, QR, alloy steerer, 80mm travel |
Giảm xóc/Shock | N/A |
CÁC BỘ PHẬN |
|
---|---|
Ghi đông/Handlebar | Giant Connect Trail, 31.8mm |
Pô tăng/Stem | Giant Sport, 7-degree |
Cốt yên/Seatpost | Giant Sport, 30.9mm |
Yên/Saddle | Giant custom |
Bàn đạp/Pedals | MTB caged |
HỆ THỐNG BÁNH XE |
|
---|---|
Vành xe/Rims | Giant GX03V 27.5, alloy, double wall |
Đùm/Hubs | Alloy, sealed bearing |
Căm/Spokes | Stainless, 14g |
Lốp xe/Tires | Kenda Booster 27.5×2.2″, wire bead |
BỘ TRUYỀN ĐỘNG |
|
---|---|
Tay đề/Shifters | MicroSHIFT TS39, 2×8 |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | MicroSHIFT FD-M282 2-speed |
Chuyển líp/Rear Derailleur | Shimano Altus M310 8-speed |
Bộ thắng/Brakes | Tektro TDK143, hydraulic, Tektro rotors [F]180mm, [R]160mm |
Tay thắng/Brake Levers | Tektro TDK143 |
Bộ líp/Cassette | Shimano Deore HG200, 12×32 |
Sên xe/Chain | KMC 8.3 |
Giò dĩa/Crankset | Shimano FC-M315, 22/36 |
B.B/Bottom Bracket | Cartridge |
KHÁC |
|
---|---|
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |